Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tàu hỏa tàu ngầm tàu sân bay tàu thủy
tày tày đình tày trời
tá điền tá dược tá lý tá tràng
tác động tác dụng tác giả tác hại
tác loạn tác nhân tác phúc tác phẩm
tác phong tác quái tác thành tách
tách bạch tái tái bút tái bản
tái cử tái diễn tái giá tái hợp
tái hồi tái ngũ tái phát tái phạm
tái sản xuất tái sinh tái tạo tái thế
tám tám mươi tán tán loạn
tán tụng tán tỉnh tán thành tán thưởng
tánh táo táo bạo táo gan
táo tác táp tát táy máy
tâm tâm đắc tâm địa tâm can
tâm giao tâm hồn tâm lý tâm lý học
tâm linh tâm não tâm nhĩ tâm phúc
tâm sự tâm tình tâm tính tâm thành
tâm thất tâm thần tâm trí tâm trạng
tâm tư tân binh tân hôn tân kỳ
tân khách tân lang tân ngữ tân thời
tân tiến tân trào tân xuân tâng bốc
tây Tây Bắc tây bắc tây cung
tây học tây nam tây phương
tãi té ra
tém tũm tĩnh dưỡng tĩnh học
tĩnh tại tĩnh tọa tép tét
tê bại tê giác tê mê
tê tê tê thấp têm tên
tên gọi tên hiệu tên lửa tên tục

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.